Có 2 kết quả:
烧烤 shāo kǎo ㄕㄠ ㄎㄠˇ • 燒烤 shāo kǎo ㄕㄠ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barbecue
(2) to roast
(2) to roast
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barbecue
(2) to roast
(2) to roast
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0